Có 1 kết quả:

tàm
Âm Nôm: tàm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: PKQL (心大手中)
Unicode: U+60ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàm
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

tàm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)