Có 2 kết quả:

noạđoạ
Âm Nôm: noạ, đoạ
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PKMB (心大一月)
Unicode: U+60F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ, noạ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: do6

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 5

1/2

noạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại noạ (lười)

đoạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoạ lại (lười)