Âm Nôm: noạ, đoạ Tổng nét: 12 Bộ: tâm 心 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖⿱左月 Nét bút: 丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一 Thương Hiệt: PKMB (心大一月) Unicode: U+60F0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạ, noạ Âm Quan thoại: duò ㄉㄨㄛˋ Âm Nhật (onyomi): ダ (da) Âm Hàn: 타 Âm Quảng Đông: do6