Có 2 kết quả:
náo • não
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖𡿺
Nét bút: 丶丶丨フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: PVVW (心女女田)
Unicode: U+60F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: não
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), なや.ます (naya.masu), なや.ましい (naya.mashii), なやみ (nayami)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), なや.ます (naya.masu), なや.ましい (naya.mashii), なやみ (nayami)
Âm Hàn: 뇌
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 2
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
náo nức
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
não lòng