Có 1 kết quả:
tưởng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱相心
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: DUP (木山心)
Unicode: U+60F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng2
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng2
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tưởng nhớ