Có 4 kết quả:
chuý • nhoai • nhoái • suỷ
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖耑
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: PUMB (心山一月)
Unicode: U+60F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuý
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: cyun3, zeoi3
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 췌
Âm Quảng Đông: cyun3, zeoi3
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuý chuý bất an (lo ngại)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhoai lên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhoái lên (nhoai lên)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)