Có 1 kết quả:

đẹp
Âm Nôm: đẹp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PPTD (心心廿木)
Unicode: U+60F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

đẹp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp