Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖皇
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: PHAG (心竹日土)
Unicode: U+60F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh hoàng