Có 1 kết quả:
quỳnh
Âm Nôm: quỳnh
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖㝁
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: PPAD (心心日木)
Unicode: U+60F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖㝁
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: PPAD (心心日木)
Unicode: U+60F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳnh (lo)