Có 2 kết quả:

tinhtênh
Âm Nôm: tinh, tênh
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: PAHM (心日竹一)
Unicode: U+60FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さと.る (sato.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh khôn

tênh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buồn tênh