Có 1 kết quả:
trắc
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖則
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: PBCN (心月金弓)
Unicode: U+60FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: caak1, cak1
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: caak1, cak1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lòng trắc ẩn