Có 1 kết quả:

bẽn
Âm Nôm: bẽn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: PHSB (心竹尸月)
Unicode: U+60FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽn lẽn