Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hôn, mẫn, thế
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖昬
Nét bút: 丶丶丨フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: PRPA (心口心日)
Unicode: U+60FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖昬
Nét bút: 丶丶丨フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: PRPA (心口心日)
Unicode: U+60FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn, muộn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ビン (bin)
Âm Quảng Đông: fan1, man5
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ビン (bin)
Âm Quảng Đông: fan1, man5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0