Có 2 kết quả:
thiểu • xỉu
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖秋
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: PHDF (心竹木火)
Unicode: U+6100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sậu, thiểu
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 추
Âm Quảng Đông: ciu2
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 추
Âm Quảng Đông: ciu2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiểu não
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xỉu mặt