Có 5 kết quả:
ràu • rầu • sầu • xàu • xầu
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱秋心
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HFP (竹火心)
Unicode: U+6101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sầu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru), うれ.い (ure.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru), うれ.い (ure.i)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
càu ràu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rầu rĩ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
u sầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàu xàu; hoa đã xàu (nhàu); xàu bọt (xều bọt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xầu bọt mép (phun bọt)