Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bộiTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱勃心Nét bút:
一丨丶フフ丨一フノ丶フ丶丶Thương Hiệt: JSP (十尸心)
Unicode:
U+6102Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận