Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: PJMM (心十一一)
Unicode: U+6103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 2

Chữ gần giống 9