Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺖畏Nét bút:
丶丶丨丨フ一丨一一丨ノ丶Thương Hiệt: PWMV (心田一女)
Unicode:
U+6104Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận