Có 3 kết quả:
khiên • khiền • khờn
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱衍心
Nét bút: ノノ丨丶丶一一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: HNP (竹弓心)
Unicode: U+6106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あや.まる (aya.maru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あや.まる (aya.maru)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 2
Dị thể 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khiên kì (quá hẹn); tiền khiên (lỗi lầm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xem khiên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Chén dùng lâu đã khờn (mòn, mẻ)