Có 4 kết quả:
dù • dũ • rũ • rủ
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱俞心
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: OMBP (人一月心)
Unicode: U+6108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いよいよ (iyoiyo), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): いよいよ (iyoiyo), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dù cho, dù rằng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủ rũ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rủ lòng thương