Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖俞
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: POMN (心人一弓)
Unicode: U+6109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du, thâu
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu6
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
du khoái (đẹp ý)