Có 3 kết quả:
bức • bực • phức
Âm Nôm: bức, bực, phức
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖畐
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: PMRW (心一口田)
Unicode: U+610A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖畐
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: PMRW (心一口田)
Unicode: U+610A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phúc, phức
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bức bối
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
buồn bực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phức (chí thành thực)