Có 2 kết quả:
mẫn • thế
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敃心
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: RKP (口大心)
Unicode: U+610D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cần mẫn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thay thế