Có 2 kết quả:
phục • phức
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖复
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: POAE (心人日水)
Unicode: U+610E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phức
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 퍅
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 퍅
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tâm phục
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiền phức