Có 5 kết quả:
áy • ý • ơi • ấy • ới
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áy náy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai ơi, chàng ơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chốn ấy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
la ơi ới