Có 1 kết quả:

giợn
Âm Nôm: giợn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: PMWL (心一田中)
Unicode: U+6110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

giợn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giờn giợn; giợn tóc gáy