Có 2 kết quả:
ngạc • ngắc
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖咢
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: PRRS (心口口尸)
Unicode: U+6115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạc nhiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắc ngoải