Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chằm, thầm, thùm
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖甚
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: PTMV (心廿一女)
Unicode: U+6116
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖甚
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: PTMV (心廿一女)
Unicode: U+6116
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, kham, thâm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0