Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: NKP (弓大心)
Unicode: U+6117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka), やぶさか (yabusaka)

Tự hình 1

Dị thể 2