Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khác
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: PJHR (心十竹口)
Unicode: U+6118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: kok3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4