Có 1 kết quả:
ngu
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱禺心
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: WBP (田月心)
Unicode: U+611A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngu
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngu dốt