Có 2 kết quả:
ái • áy
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⿱爫冖心夂
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: BBPE (月月心水)
Unicode: U+611B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): いと.しい (ito.shii), かな.しい (kana.shii), め.でる (me.deru), お.しむ (o.shimu), まな (mana)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): いと.しい (ito.shii), かな.しい (kana.shii), め.でる (me.deru), お.しむ (o.shimu), まな (mana)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3
Tự hình 9
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngần ngại,ái ngại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ áy bóng tà (héo úa)