Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: PSAV (心尸日女)
Unicode: U+611D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0