Có 1 kết quả:
nhoài
Âm Nôm: nhoài
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖耎
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: PMBK (心一月大)
Unicode: U+611E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖耎
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: PMBK (心一月大)
Unicode: U+611E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), タ (ta), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 난
Âm Quảng Đông: no6
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), タ (ta), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 난
Âm Quảng Đông: no6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mệt nhoài