Có 2 kết quả:
cám • cảm
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱咸心
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IRP (戈口心)
Unicode: U+611F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảm, hám
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam2
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam2
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cám cảnh; cám dỗ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cảm động, cảm ơn