Có 1 kết quả:

lăng
Âm Nôm: lăng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: PWLS (心田中尸)
Unicode: U+6123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Âm Quảng Đông: ling6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng xăng