Có 1 kết quả:

phẫn
Âm Nôm: phẫn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: PJTO (心十廿人)
Unicode: U+6124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫn
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

1/1

phẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẫn uất