Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖英Nét bút:
丶丶丨一丨丨丨フ一ノ丶Thương Hiệt: PTLK (心廿中大)
Unicode:
U+6125Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận