Có 1 kết quả:

quý
Âm Nôm: quý
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: PHI (心竹戈)
Unicode: U+6127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru), はじ.らう (haji.rau), はずかし.める (hazukashi.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai3, kwai5

Tự hình 7

Dị thể 3

1/1

quý

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quý (thẹn, xấu hổ)