Có 1 kết quả:

ngúng
Âm Nôm: ngúng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PMBC (心一月金)
Unicode: U+6129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

ngúng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngúng nguẩy