Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺖員Nét bút:
丶丶丨丨フ一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: PRBC (心口月金)
Unicode:
U+612AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận