Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tủng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: POGE (心人土水)
Unicode: U+612F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song, tủng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1