Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖晃
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: PAFU (心日火山)
Unicode: U+6130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖晃
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: PAFU (心日火山)
Unicode: U+6130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: jiu6
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: jiu6
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0