Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tật
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: PKOK (心大人大)
Unicode: U+6131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)

Tự hình 1

Dị thể 1