Có 2 kết quả:
sảng • thương
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖倉
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: POIR (心人戈口)
Unicode: U+6134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảng
Âm Pinyin: chuǎng ㄔㄨㄤˇ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いたま.しい (itama.shii), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong3
Âm Pinyin: chuǎng ㄔㄨㄤˇ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いたま.しい (itama.shii), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảng (thương xót)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương cảm; nhà thương