Có 1 kết quả:

khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: PUMT (心山一廿)
Unicode: U+6137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

khải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khải (vui vẻ nhận quà)