Có 1 kết quả:
khái
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖氣
Nét bút: 丶丶丨ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: POND (心人弓木)
Unicode: U+613E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hất, hi, hy, khái
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki), ケ (ke), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ためいき (tameiki)
Âm Hàn: 개, 희
Âm Quảng Đông: koi3
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki), ケ (ke), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ためいき (tameiki)
Âm Hàn: 개, 희
Âm Quảng Đông: koi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)