Có 2 kết quả:

nguyềnnguyện
Âm Nôm: nguyền, nguyện
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MFP (一火心)
Unicode: U+613F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyện
Âm Pinyin: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

nguyền

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thề nguyền

nguyện

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

y nguyện