Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノノノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode: U+6141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗn
Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0