Có 1 kết quả:

õng
Âm Nôm: õng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: PCIM (心金戈一)
Unicode: U+6143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

õng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

õng ẹo