Có 2 kết quả:
lật • rất
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖栗
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWD (心一田木)
Unicode: U+6144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.える (furu.eru), おそ.れる (oso.reru), おのの.く (onono.ku)
Âm Hàn: 률, 율
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.える (furu.eru), おそ.れる (oso.reru), おのの.く (onono.ku)
Âm Hàn: 률, 율
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lật bật, lật đật; lật lọng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rất lớn